Devaila Fe (Phức hợp axit amin sắt)
Sản phẩm | Thành phần chính | Fe≥ | Axit Amin≥ | Độ ẩm≤ | Tro thô | Protein thô≥ |
Devaila Fe | Axit amin chelate sắt | 15% | 30% | 10% | 25-30% | 30% |
Tỷ trọng (g/ml): 0,9-1,0
Phạm vi kích thước hạt: Tỷ lệ vượt qua 0,6mm 95%
Pb≤ 20mg/kg
As≤5mg/kg
Chức năng
1. Nó có thể làm tăng mức tăng trưởng trung bình hàng ngày của heo con và giảm tỷ lệ thức ăn trên thịt.
2. Nó có thể cải thiện màu da và tình trạng lông của lợn vỗ béo, đồng thời ngăn ngừa các vấn đề về da.
3. Cải thiện tốc độ tăng trưởng của gà thịt và tăng trọng lượng hàng ngày.
4. Có lợi trong việc tăng tỷ lệ sản xuất trứng của gà mái và có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ vỡ trứng.
5. Nâng cao năng suất sinh sản của lợn nái, giúp lợn nái dễ đậu thai.
6. Cải thiện màu vỏ trứng, độ bóng của lông và màu đỏ của vương miện.
7. Cải thiện bệnh viêm vú bò sữa, giảm số lượng tế bào soma, thúc đẩy quá trình tiêu hóa chất xơ.
8. Nâng cao năng suất sinh trưởng và khả năng miễn dịch của động vật thủy sản.
Đặc trưng
1. Tính chất vật lý và hóa học ổn định, vitamin tan trong chất béo và các loại dầu liên quan trong thức ăn hỗn hợp không dễ bị oxy hóa
2. Ưu điểm của các phối tử axit amin cụ thể, cải thiện mô hình hấp thụ của chúng và tăng hiệu quả sinh học
3. Hằng số ổn định trung bình, không phân ly trong môi trường dịch vị nên không bị các chất khoáng khác đối kháng
4. Hiệu quả sinh học cao, liều lượng thấp, đáp ứng nhu cầu của vật nuôi
5. Nâng cao giá trị dinh dưỡng, giá trị thương phẩm của sản phẩm thức ăn chăn nuôi và nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường
hướng dẫn ứng dụng
Loài vật | Liều lượng khuyến cáo (g/tấn) |
Devaila Fe | |
Heo con | 400~600 |
Heo lớn & xuất chuồng | 300~500 |
Nái mang thai & cho con bú | 400~600 |
Lớp | 200~500 |
gà thịt | 150~400 |
bò sữa | 50~70 |
bò cạn sữa | 60~100 |
bò cái tơ | 130~170 |
Bò Bò & Thịt Cừu | 160~200 |
Động vật thủy sản | 300~600 |
Đóng gói: 25kg/bao
Thời hạn sử dụng: 24 tháng