một công ty được chứng nhận ISO 9001, ISO 22000, FAMI-QS

  • sns04
  • sns01
  • sns03
ny_bg

Mỹ phẩm

  • Premier Tribasic Copper Clorua để bổ sung đồng cho động vật

    TBCC

    Premier Tribasic Copper Clorua để bổ sung đồng cho động vật

    TBCC Tribasic Copper Chloride (TBCC) Minexo C (TBCC): Dạng bột hoặc hạt màu lục đậm và lục nhạt, không tan trong nước, khó hút ẩm, tính chất ổn định.Mục Minexo C (TBCC) Thành phần (%) ≥98 (Cu2(OH)3Cl) Hàm lượng (%) ≥58,12(Cu) Cl (%) —— Clorua tan trong nước (Cl)(%) —— Axit không tan chất (%) ≤0,2 As (%) ≤0,002 Pb (%) ≤0,001 Cd (%) ≤0,0003 Độ ẩm≤ 5% Mật độ (g/ml) 1,5-1,7 Kích thước hạt ...
  • Premier Tribasic Zinc Chloride để bổ sung kẽm cho động vật

    Minexo Z (TBZC)

    Premier Tribasic Zinc Chloride để bổ sung kẽm cho động vật

    Minexo Z (TBZC – Zinc Hydroxychloride) Hình thức bên ngoài: Bột hoặc hạt kết tinh mịn màu trắng.Mục Minexo Z (TBZC) Thành phần (%) ≥98(Zn5Cl2(OH)8.H2O) Hàm lượng (%) ≥58,06(Zn) Cl (%) 12,00~12,86 Clorua hòa tan trong nước (Cl)(%) ≤0,65 Axit chất không hòa tan (%) —— As (%) ≤0,0005 Pb (%) ≤0,0008 Cd (%) ≤0,0005 Độ ẩm≤ 5% Tỷ trọng (g/ml) 0,8-0,95 Phạm vi kích thước hạt 0,1mm tỷ lệ vượt qua 95% Thô Tro 65-70% Ứng dụng...
  • Premier Tribasic Mangan Chloride để bổ sung Mangan cho động vật

    Minexo M (TBMC)

    Premier Tribasic Mangan Chloride để bổ sung Mangan cho động vật

    Minexo M (TBMC – Tribasic Mangan Chloride) Hình thức: Bột màu vàng nâu, không tan trong nước.Mục Minexo M (TBMC) Thành phần (%) ≥98 (Mn2(OH)3Cl) Hàm lượng (%) ≥46,0(Mn) Cl (%) —— Clorua tan trong nước(Cl)(%) —— Axit không tan chất (%) —— As (%) ≤0,0003 Pb (%) ≤0,0005 Cd (%) ≤0,001 Độ ẩm≤ 10% Mật độ (g/ml) 0,7-0,8 Phạm vi kích thước hạt 0,42mm tỷ lệ vượt qua 95% Tro thô 80- Ngoại hình 85%...